Tình hình dịch bệnh COVID-19 trên địa bàn tỉnh đến 15 giờ 00 ngày 21/12/2021
22/12/2021 07:25 254
Từ 15 giờ ngày 20/12/2021 đến 15 giờ ngày 21/12/2021: 245 ca mắc mới.
STT |
Mã BN |
Năm sinh |
Giới tính |
Chỗ ở hiện nay |
Đối tượng |
1. Xét nghiệm cộng đồng: 208 ca |
|||||
1.1. Bình Sơn: 53 ca |
|||||
|
1567833 |
1998 |
Nam |
Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1567866 |
1983 |
Nam |
Tiên Đào, Bình Trung, Bình Sơn |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1567867 |
1989 |
Nữ |
Tiên Đào, Bình Trung, Bình Sơn |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1567868 |
2017 |
Nam |
Tiên Đào, Bình Trung, Bình Sơn |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1567869 |
2019 |
Nữ |
Tiên Đào, Bình Trung, Bình Sơn |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1567870 |
2021 |
Nữ |
Tiên Đào, Bình Trung, Bình Sơn |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1567871 |
1992 |
Nữ |
Tiên Đào, Bình Trung, Bình Sơn |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1567872 |
1986 |
Nữ |
Tiên Đào, Bình Trung, Bình Sơn |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1567873 |
2015 |
Nam |
Tiên Đào, Bình Trung, Bình Sơn |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1567874 |
2017 |
Nam |
Tiên Đào, Bình Trung, Bình Sơn |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1567875 |
1995 |
Nam |
Tiên Đào, Bình Trung, Bình Sơn |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1567876 |
1958 |
Nữ |
Tiên Đào, Bình Trung, Bình Sơn |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1567877 |
1950 |
Nam |
Tiên Đào, Bình Trung, Bình Sơn |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1567882 |
1997 |
Nam |
Chí Hòa, Bình Trung, Bình Sơn |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1567883 |
1999 |
Nữ |
Tuyết Diêm 3, Bình Thuận, Bình Sơn |
F1 BN 1536753, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567884 |
2003 |
Nữ |
Thôn Đông, Trà Sơn, Trà Bồng |
F1 BN 1536795, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567902 |
1987 |
Nữ |
Tuyết Diêm 1, Bình Thuận, Bình Sơn |
Nhân viên nhà thầu Vũ Hán - Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567903 |
2001 |
Nam |
Phước Thiện 1, Bình Hải, Bình Sơn |
Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567904 |
1989 |
Nam |
TDP2, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn |
Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567905 |
1995 |
Nam |
An Lộc, Bình Trị, Bình Sơn |
Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567906 |
1972 |
Nam |
Tổ 3, Trần Phú, TP Quảng Ngãi |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1567907 |
1975 |
Nam |
Thôn 5, Bình Hòa, Bình Sơn |
Nhân viên Ngân hàng Sacombank PGD Bình Sơn, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567908 |
1994 |
Nam |
Phú Lễ 2, Chí Trung, Bình Trung, Bình Sơn |
Nhân viên Ngân hàng Sacombank PGD Bình Sơn, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567909 |
1983 |
Nữ |
Phú Lễ 1, Bình Trung, Bình Sơn |
Nhân viên Ngân hàng Sacombank PGD Bình Sơn, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567910 |
1998 |
Nam |
Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn |
Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567911 |
1993 |
Nam |
Phước Hòa 1, Bình Phước, Bình Sơn |
Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567912 |
2000 |
Nam |
Bình Trị, Bình Sơn |
Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567913 |
1991 |
Nam |
Bình Khương, Bình Sơn |
Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567914 |
1991 |
Nam |
Sơn Trà 1, Bình Đông, Bình Sơn |
Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567915 |
1997 |
Nam |
Tam Sơn, Núi Thành |
Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567916 |
1996 |
Nam |
Đội 3, Bình Long, Bình Sơn |
Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567917 |
2002 |
Nam |
Đông Bình, Bình Chánh, Bình Sơn |
Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567918 |
1997 |
Nam |
Khách sạn Đức Long, Bình Chánh, Bình Sơn |
Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567919 |
2000 |
Nam |
Đông Bình, Bình Chánh, Bình Sơn |
Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567920 |
2000 |
Nam |
Lệ Thủy, Bình Trị, Bình Sơn |
Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567922 |
1993 |
Nam |
Thanh Thủy, Bình Hài, Bình Sơn |
Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567930 |
1974 |
Nam |
Tân Hy, Bình Đông, Bình Sơn |
Chuyên gia Nhà thầu Hoa Thái - Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567931 |
1957 |
Nam |
Tân Hy, Bình Đông, Bình Sơn |
Chuyên gia Nhà thầu Hoa Thái - Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567932 |
1963 |
Nam |
Tân Hy, Bình Đông, Bình Sơn |
Chuyên gia Nhà thầu Hoa Thái - Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567933 |
1962 |
Nam |
Tân Hy, Bình Đông, Bình Sơn |
Chuyên gia Nhà thầu Hoa Thái - Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567986 |
1986 |
Nam |
Bình Thạnh, Bình Sơn |
Công nhân Nhà thầu Đại Dũng -Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567987 |
1996 |
Nam |
Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn |
Cảng cá Thiên Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567981 |
1994 |
Nữ |
Tuyết Diêm 1, Bình Thuận, Bình Sơn |
Công nhân Công ty DHG, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567988 |
1988 |
Nam |
Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn |
Cảng cá Thiên Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567989 |
1981 |
Nam |
Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn |
Cảng cá Thiên Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567990 |
1986 |
Nữ |
KDC số 8, Tuyết Diêm 3, Bình Thuận, Bình Sơn |
Công nhân nhà thầu Đời Sống Xanh-Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567995 |
1988 |
Nam |
Hải Ninh, Bình Thạnh, Bình Sơn |
Công nhân nhà thầu Novaref-Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567984 |
1985 |
Nam |
Châu Bình, Bình Châu, Bình Sơn |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1567991 |
1997 |
Nam |
Bình Thạnh, Bình Sơn |
Công nhân Nhà thầu Đại Dũng -Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567992 |
1990 |
Nam |
Bình Thạnh, Bình Sơn |
Công nhân Nhà thầu Đại Dũng -Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567828 |
2009 |
Nam |
Sơn Trà, Bình Đông, Bình Sơn |
F1 BN 1536824 (con), xét nghiệm cộng đồng |
|
1567829 |
2012 |
Nữ |
Sơn Trà, Bình Đông, Bình Sơn |
F1 BN 1536824 (con), xét nghiệm cộng đồng |
|
1567993 |
1990 |
Nữ |
Xóm Bầu, Tân Hy, Bình Đông, Bình Sơn |
Công nhân nhà thầu HTM-Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
1.2. Sơn Tịnh: 03 ca |
|||||
|
1567878 |
1996 |
Nam |
Xóm 1, Hà Tây, Tịnh Hà, Sơn Tịnh |
Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567825 |
1994 |
Nữ |
Đội 5, Thôn Đông, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567998 |
1990 |
Nữ |
Đội 6, Ngân Giang, Tịnh Hà, Sơn Tịnh |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
1.3. TP Quảng Ngãi: 63 ca |
|||||
|
1567865 |
1981 |
Nữ |
KDC 7, Tân An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567831 |
1992 |
Nữ |
KDC Quyết Thắng, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567945 |
1987 |
Nữ |
Tổ 5, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567832 |
1994 |
Nam |
KDC Quyết Thắng, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567879 |
1977 |
Nam |
Tổ 5, Trần Phú, TP Quảng Ngãi |
F1 BN 1521580 (anh), xét nghiệm cộng đồng |
|
1567948 |
1994 |
Nam |
Tổ 9, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567949 |
1990 |
Nữ |
Phổ Trung, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567859 |
1998 |
Nữ |
Thôn 3, Nghĩa Dũng, TP Quảng Ngãi |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1568008 |
1981 |
Nữ |
Thôn Hàm Long, Nghĩa Hà, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568009 |
1988 |
Nữ |
Cổ Lũy Nam, Nghĩa Phú, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568010 |
1977 |
Nữ |
Xóm 3, thôn Phổ Trung, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568011 |
1982 |
Nữ |
Cổ Lũy Nam, Nghĩa Phú, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568012 |
1994 |
Nữ |
Tổ 8, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568013 |
1998 |
Nữ |
Xóm 12, Thôn Đại An Đông 2, Hành Thuận, Nghĩa Hành |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568025 |
1981 |
Nữ |
Tân An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568026 |
1984 |
Nữ |
Tân Mỹ, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568027 |
1970 |
Nữ |
xóm 2, Phổ An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568028 |
1987 |
Nữ |
Phổ Trường, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567892 |
1971 |
Nam |
Tổ 4, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1567954 |
2003 |
Nam |
Tổ 7, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567955 |
2003 |
Nam |
Xóm 2, Phổ An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567956 |
1985 |
Nữ |
Tân Mỹ, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567957 |
1986 |
Nữ |
Tân Mỹ, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567936 |
1981 |
Nữ |
Tổ 2, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1567994 |
1997 |
Nam |
Tân Mỹ, Tịnh An, TP Quảng Ngãi |
Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567835 |
1972 |
Nữ |
Hiền Lương, Nghĩa Hà, TP Quảng Ngãi |
F1 BN 1521652, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567836 |
2004 |
Nữ |
Hiền Lương, Nghĩa Hà, TP Quảng Ngãi |
F1 BN 1521652, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568032 |
1986 |
Nữ |
Tân An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568033 |
1981 |
Nữ |
Tân Mỹ, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567959 |
1975 |
Nữ |
Khê Hội, Cổ Lũy, Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568034 |
1987 |
Nữ |
xóm 3, Thôn An Hội Nam, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568035 |
1986 |
Nữ |
Tân An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568036 |
1994 |
Nữ |
Tân An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568037 |
2003 |
Nữ |
Phổ Trung, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568038 |
1975 |
Nữ |
Phổ An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568039 |
1991 |
Nữ |
Phổ An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568040 |
1978 |
Nữ |
Phổ An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568041 |
1996 |
Nữ |
Phổ An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568042 |
1987 |
Nữ |
Phổ An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568043 |
1995 |
Nữ |
Phổ An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568044 |
1992 |
Nữ |
Phổ An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568048 |
1989 |
Nữ |
Tân An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568057 |
1981 |
Nữ |
Tổ 10, .Quảng Phú, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568059 |
1982 |
Nữ |
Thôn Phú Mỹ, Tịnh Hòa, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568014 |
1986 |
Nữ |
Thôn Cổ Lũy Bắc, Nghĩa Phú, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568060 |
1998 |
Nữ |
Tỏ 5, Trần Phú, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568061 |
1990 |
Nữ |
Tổ 10, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568062 |
1993 |
Nữ |
Tổ 10, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568063 |
2002 |
Nữ |
Tổ 10, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568064 |
2001 |
Nữ |
Tổ 10, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568054 |
1982 |
Nam |
Đường số 7, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568065 |
2002 |
Nữ |
Tổ 10, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567964 |
1987 |
Nữ |
Phổ Trung, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567966 |
1985 |
Nữ |
Thôn 1, Nghĩa Dũng,TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567893 |
2001 |
Nữ |
Tổ 4, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1568050 |
1986 |
Nữ |
Tân An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568051 |
1983 |
Nữ |
Phổ An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568021 |
1994 |
Nữ |
Tân Mỹ, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567969 |
1981 |
Nữ |
Tân Mỹ, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568052 |
1990 |
Nữ |
Tổ 10, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567972 |
1988 |
Nữ |
Tổ 1, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567924 |
1979 |
Nữ |
Tổ 6, Trần Phú,TP Quảng Ngãi |
Công nhân Công ty Vinaconex Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567974 |
1989 |
Nữ |
Tổ 5, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
1.3. Tư Nghĩa: 42 ca |
|||||
|
1567861 |
1975 |
Nữ |
Xóm 2, An Tây, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa |
Công nhân công ty TNHH Thủy sản Tấn Thành - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567862 |
2013 |
Nam |
La Hà 2, Nghĩa Thương, Tư Nghĩa |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1567943 |
1988 |
Nữ |
Xóm 7, An Hội Nam 1, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567944 |
1986 |
Nam |
Xóm 2, Xuân Phổ Đông, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568030 |
1983 |
Nữ |
Thôn 2, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568031 |
1983 |
Nữ |
Thôn 2,Nghĩa Sơn, Nghĩa Sơn, Tư Nghĩa |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567946 |
2004 |
Nữ |
Xóm 7, An Hội Nam 1, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567947 |
1985 |
Nữ |
Đội 5, Hải Môn, Nghĩa Hiệp, Tư Nghĩa |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567950 |
1983 |
Nam |
Xóm 2, Xuân Phổ Đông, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567951 |
1967 |
Nữ |
Xóm 1, An Hội Nam 1, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567830 |
2001 |
Nữ |
Thôn 2, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa |
Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567953 |
2003 |
Nam |
Xóm 6, An Cư, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567958 |
1983 |
Nữ |
Xóm 2, An Hòa Nam, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568049 |
1986 |
Nữ |
Thôn 1, Nghãi Thắng, Tư Nghĩa |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567960 |
1991 |
Nữ |
An Lạc, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567887 |
1968 |
Nữ |
An Nhơn, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa |
F1 BN 1503634, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567888 |
1968 |
Nữ |
An Nhơn, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa |
F1 BN 1503634, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567938 |
1963 |
Nữ |
Điền Chánh, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1567978 |
1988 |
Nữ |
An Thới, An Bình, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567982 |
1984 |
Nữ |
Xóm 6, An Cư, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1567962 |
1973 |
Nữ |
Thôn 3, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568058 |
2002 |
Nữ |
xóm 1,Thôn Phú Sơn, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568047 |
2001 |
Nữ |
Xóm 6,Thôn Phú Sơn, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568001 |
1993 |
Nữ |
Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568045 |
1982 |
Nữ |
xóm 5, thôn Phú Sơn, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568046 |
1981 |
Nữ |
xóm Tà Mắng, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568066 |
1978 |
Nam |
Điền Long, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568002 |
1986 |
Nữ |
An Tây, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568053 |
1984 |
Nữ |
thôn 1, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567963 |
1991 |
Nữ |
TDP 1, Thị trấn La Hà, Tư Nghĩa |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567973 |
1993 |
Nữ |
Điền Hòa, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567977 |
1976 |
Nữ |
Xóm 2, thôn 3, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568022 |
1985 |
Nữ |
La Hà 4, Nghĩa Thương, Tư Nghĩa |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568017 |
1982 |
Nữ |
xóm 1, Thôn Phú Thuận, Nghĩa Thuận, Tư Nghĩa |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568018 |
1988 |
Nữ |
thôn 6, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568019 |
1979 |
Nữ |
TDP 1, TT La Hà, Tư Nghĩa |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567997 |
1986 |
Nữ |
An Hòa Nam, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567999 |
1997 |
Nữ |
Đội 3, Điền Hòa, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568015 |
1963 |
Nữ |
Xóm 1, thôn An Lạc, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568007 |
1984 |
Nữ |
Thị Trấn La Hà, Tư Nghĩa |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567965 |
1983 |
Nữ |
Xóm 3, An Hòa Nam, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567860 |
1959 |
Nữ |
TDP1, Thị trấn La Hà, Tư Nghĩa |
F1 BN 1521620 (mẹ), xét nghiệm cộng đồng |
1.5. Mộ Đức: 05 ca |
|||||
|
1567834 |
1999 |
Nam |
TDP3, Thị trấn Mộ Đức, Mộ Đức |
Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567881 |
1999 |
Nam |
KDC 16, Thị trấn Mộ Đức, Mộ Đức |
Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567952 |
1994 |
Nam |
Thôn 5, Đức Chánh, Mộ Đức |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567895 |
1969 |
Nam |
KDC số 8, Kỳ Tân, Đức Lợi, Mộ Đức |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1567896 |
1972 |
Nữ |
KDC số 8, Kỳ Tân, Đức Lợi, Mộ Đức |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1567897 |
1990 |
Nam |
Thôn 4, Đức Chánh, Mộ Đức |
Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
1.6. Nghĩa Hành: 06 ca |
|||||
|
1568055 |
1980 |
Nữ |
Đội 1, Thôn Phú Bình Tây, TT Chợ Chùa, Nghĩa Hành |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568056 |
1996 |
Nữ |
thôn Tịnh Phú Nam, Hành Minh, Nghĩa Hành |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567967 |
1987 |
Nữ |
Đội 16, Hòa Sơn, Hành Phước, Nghĩa Hành |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567968 |
1984 |
Nữ |
Đội 1, Hòa Sơn, Hành Phước, Nghĩa Hành |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567980 |
2003 |
Nam |
Tân Lập, Hành Nhân, Nghĩa Hành |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1567921 |
1995 |
Nam |
Đội 16, Hiệp Tây, Hành Trung, Nghĩa Hành |
Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
1.7. Minh Long: 21 ca |
|||||
|
1567898 |
1986 |
Nữ |
Yên Ngựa, Long Sơn, Minh Long |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567899 |
2001 |
Nữ |
Yên Ngựa, Long Sơn, Minh Long |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567900 |
1987 |
Nữ |
Yên Ngựa, Long Sơn, Minh Long |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567901 |
1985 |
Nữ |
Yên Ngựa, Long Sơn, Minh Long |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567925 |
1989 |
Nữ |
Đồng Tròn, Long Sơn, Minh Long |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567926 |
1993 |
Nữ |
Đồng Tròn, Long Sơn, Minh Long |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568000 |
1997 |
Nữ |
Xóm Mới, Yên Ngựa, Long Sơn, Minh Long |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568003 |
2000 |
Nữ |
Thôn Yên Ngựa, Long Sơn, Minh Long |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568004 |
1991 |
Nữ |
Thôn Biều Qua, Long Sơn, Minh Long |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567970 |
1982 |
Nữ |
Yên Ngựa, Long Sơn, Minh Long |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567971 |
1988 |
Nữ |
Đồng Tròn, Long Sơn, Minh Long |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567975 |
1989 |
Nữ |
Đồng Tròn, Long Sơn, Minh Long |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567976 |
1984 |
Nữ |
Đồng Tròn, Long Sơn, Minh Long |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568023 |
1997 |
Nữ |
Lạc Hạ, thôn Trung Thượng, Long Sơn, Minh Long |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568024 |
1992 |
Nữ |
Lạc Hạ, Long Sơn, Minh Long |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568029 |
1989 |
Nữ |
xóm 7, thôn Điền Sơn, Long Sơn, Minh Long |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568016 |
1986 |
Nữ |
Thôn Đồng Tròn, Long Sơn, Minh Long |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568006 |
1998 |
Nữ |
Thôn Đồng Tròn, Long Hiệp, Minh Long |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568020 |
1982 |
Nữ |
Thôn Đồng Tròn, Long Hiệp, Minh Long |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1568005 |
1988 |
Nữ |
Thôn Đồng Tròn, Long Sơn, Minh Long |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567961 |
1995 |
Nữ |
Xóm Mới, Yên Ngựa, Long Sơn, Minh Long |
Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
1.8. Sơn Hà: 12 ca |
|||||
|
1567844 |
2004 |
Nam |
TDP Di Lăng, Thị trấn Di Lăng, Sơn Hà |
F1 BN 1536707, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567845 |
1989 |
Nam |
Gò Dép, Thị trấn Di Lăng, Sơn Hà |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1567858 |
2017 |
Nữ |
Gò Dép, Thị trấn Di Lăng, Sơn Hà |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1567848 |
1988 |
Nữ |
Tà Mát, Sơn Hải, Sơn Hà |
F1 BN 1521657, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567849 |
1963 |
Nam |
Tà Mát, Sơn Hải, Sơn Hà |
F1 BN 1521657, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567850 |
2007 |
Nữ |
Tà Mát, Sơn Hải, Sơn Hà |
F1 BN 1521657, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567983 |
1985 |
Nam |
Cần Sơn, Sơn Nham, Sơn Hà |
Xét nghiệm cộng đồng |
|
1567939 |
1945 |
Nữ |
Gò Deo, Gò Ra, Sơn Thành, Sơn Hà |
F1 BN 1521655, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567940 |
1986 |
Nữ |
Gò Deo, Gò Ra, Sơn Thành, Sơn Hà |
F1 BN 1521655, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567941 |
2009 |
Nam |
Gò Deo, Gò Ra, Sơn Thành Sơn Hà |
F1 BN 1521655, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567942 |
2018 |
Nam |
Gò Deo, Gò Ra,Sơn Thành, Sơn Hà |
F1 BN 1521655, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567889 |
1994 |
Nam |
Tà Mát, Sơn Hải, Sơn Hà |
F1 BN 1440663 (mẹ), công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
1.9. Trà Bồng: 02 ca |
|||||
|
1567985 |
1998 |
Nữ |
Trà Veo, Trà Xinh, Trà Bồng |
Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
|
1567885 |
2004 |
Nữ |
Thôn 3, Kà Tinh, Trà Sơn, Trà Bồng |
F1 BN 1536795, xét nghiệm cộng đồng |
2. Xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà: 32 ca |
|||||
|
1567822 |
2009 |
Nam |
KDC5, Phổ Trung, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi |
F1 BN 1491163 (con), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
|
1567823 |
1981 |
Nam |
Xóm 25, An Định, Phổ Thuận, Đức Phổ |
F1 BN 1521628 (cha), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
|
1567824 |
1959 |
Nam |
KDC số 9, Tú Sơn 2, Đức Lân, Mộ Đức |
Bình Dương về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
|
1567837 |
2000 |
Nữ |
An Kỳ, Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi |
F1 BN 1491248, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
|
1567838 |
2001 |
Nam |
Tổ 6, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi |
F1 BN 1440562, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
|
1567839 |
2001 |
Nữ |
Tổ 6, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi |
F1 BN 1440562, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
|
1567840 |
1995 |
Nữ |
Tổ 6, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi |
F1 BN 1440562, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
|
1567841 |
1994 |
Nữ |
Tổ 6, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi |
F1 BN 1440562, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
|
1567842 |
1997 |
Nam |
Tổ 6, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi |
F1 BN 1440562, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
|
1567843 |
1997 |
Nam |
TDP Nước Bung, Thị trấn Di Lăng, Sơn Hà |
F1 BN 1503617, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
|
1567846 |
2017 |
Nam |
Gò Dép, Thị trấn Di Lăng, Sơn Hà |
F1 BN 1536708, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
|
1567847 |
1986 |
Nam |
Gò Dép, Thị trấn Di Lăng, Sơn Hà |
F1 BN 1536708, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
|
1567851 |
2011 |
Nam |
Ka La, Sơn Linh, Sơn Hà |
F1 BN 1455373, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
|
1567852 |
2013 |
Nữ |
Ka La, Sơn Linh, Sơn Hà |
F1 BN 1455373, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
|
1567853 |
2007 |
Nữ |
Ka La, Sơn Linh, Sơn Hà |
F1 BN 1455373, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
|
1567854 |
2010 |
Nam |
Ka La, Sơn Linh, Sơn Hà |
F1 BN 1455373, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
|
1567855 |
2007 |
Nữ |
Ka La, Sơn Linh, Sơn Hà |
F1 BN 1455373, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
|
1567856 |
2006 |
Nam |
Ka La, Sơn Linh, Sơn Hà |
F1 BN 1455373, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
|
1567857 |
2015 |
Nam |
Ka La, Sơn Linh, Sơn Hà |
F1 BN 1455373, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
|
1567863 |
1968 |
Nam |
Tổ 4, Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi |
Đồng Tháp về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
|
1567864 |
1982 |
Nam |
An Chỉ Đông, Hành Phước, Nghĩa Hành |
TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
|
1567886 |
1941 |
Nữ |
Thôn 2, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa |
TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
|
1567890 |
1955 |
Nữ |
Thôn Tây, Lý Sơn |
TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
|
1567891 |
1979 |
Nữ |
Thôn Tây, Lý Sơn |
TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
|
1567894 |
1994 |
Nam |
Hiền Văn, Phổ Hòa, Đức Phổ |
Bến Tre về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
|
1567927 |
2011 |
Nữ |
An Nhơn, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa |
F1 BN 1503634, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
|
1567928 |
2008 |
Nữ |
Thôn 2, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa |
F1 BN 1408598, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
|
1567929 |
1936 |
Nam |
Thôn 1, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa |
F1 BN 1521603 (cha), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
|
1567934 |
2020 |
Nam |
Trường Thọ Đông B, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi |
F1 BN 1521580, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
|
1567935 |
1980 |
Nữ |
Trường Thọ Đông B, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi |
F1 BN 1521580, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
|
1567979 |
1998 |
Nam |
Độc Lập, Tịnh Ấn Tây, TP Quảng Ngãi |
Đà Nẵng về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
|
1567996 |
1942 |
Nữ |
Huy Măng, Sơn Dung, Sơn Tây |
F1 BN 1503648, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
3. Xét nghiệm trong khu cách ly: 02 ca |
|||||
|
1567826 |
1988 |
Nữ |
Huy Ra Long, Sơn Tân, Sơn Tây |
F1 BN 1425080, xét nghiệm trong KCL UBND huyện Sơn Tây lần 2 |
|
1567827 |
1980 |
Nam |
Sơn Tân, Sơn Tây |
F1 BN 1425094, xét nghiệm trong KCL KTX Thủy điện Đăkdrinh lần 2 |
4. Sàng lọc cơ sở y tế: 03 ca |
|||||
|
1567923 |
1960 |
Nữ |
Tây Phước 1, Bình An, Bình Sơn |
F1 BN 1425060 (bà), xẽt nghiệm trong KCL Bệnh viện điều trị bệnh nhân COVID CS1 (XN 3 lần) |
|
1567880 |
2014 |
Nữ |
Xóm 4, Thọ Trung, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh |
F1 BN 1521618 (con), xét nghiệm trong KCL Bệnh viện điều trị bệnh nhân COVID CS2 lần 1 |
|
1567937 |
1985 |
Nữ |
TDP 1, Thị trấn La Hà, Tư Nghĩa |
Xét nghiệm sàng lọc trong CSYT lần 2 |
Tổng hợp tình hình dịch bệnh COVID-19
- Số ca mắc COVID-19 tại tỉnh từ ngày 01/01/2021 đến nay: 4.446 ca bệnh.
- Số ca mắc COVID-19 tại tỉnh từ ngày 26/6/2021 đến nay: 4.445 ca bệnh. Trong đó: Số ca hiện đang điều trị: 1.0223 ca bệnh; Số ca khỏi bệnh: 3.199 ca bệnh; Tổng số bệnh nhân tử vong: 23.
- Hoạt động truy vết từ ngày 26/6/2021 đến nay đã xác định: 13.685 trường hợp F1, 37.240 trường hợp F2.
- Đang cách ly tập trung: 92 người.
- Đang cách ly tại nhà: 7.661 người.
- Công tác thu dung, điều trị:
Cơ sở điều trị |
Số bệnh nhân vào viện trong ngày |
Số bệnh nhân ra viện (khỏi bệnh) trong ngày |
Tổng số bệnh nhân hiện có |
Phân loại (số lượng, %) |
||||
Không triệu chứng |
Nhẹ |
Vừa |
Nặng |
Nguy kịch |
||||
Cơ sở 1 |
10 |
19 |
260 |
60 (23,1%) |
193 (74,2%) |
7 (2,7%) |
0 |
0 |
Cơ sở 2 |
21 |
2 |
81 |
22 (27,2%) |
34 (42,0%) |
9 (11,1%) |
16 (19,7%) |
0 |
Cơ sở 3 |
18 |
5 |
259 |
169 (65,2%) |
90 (34,8%) |
0 |
0 |
0 |
Cơ sở 4 |
1 |
1 |
67 |
63 (94,0%) |
4 (6,0%) |
0 |
0 |
0 |
Cơ sở 5 |
1 |
0 |
107 |
24 (22,4%) |
83 (77,6%) |
0 |
0 |
0 |
Cơ sở 6 |
0 |
1 |
51 |
0 |
51 (100%) |
0 |
0 |
0 |
Cơ sở 7 |
0 |
0 |
92 |
80 (87,0%) |
12 (13,0%) |
0 |
0 |
0 |
Tại nhà |
194 |
0 |
306 |
306 (100%) |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tổng cộng |
245 |
28 |
1.223 |
724 (59,2%) |
467 (38,2%) |
16 (1,3%) |
16 (1,3%) |
0 |
- Tiêm chủng vắc xin ngừa COVID-19:
+ Tổng số vắc xin theo Quyết định phân bổ của Bộ Y tế: 1.812.864 liều.
+ Tổng số vắc xin tỉnh đã nhận: 1.706.394 liều.
+ Lũy tích số người tiêm ít nhất 1 mũi vắc xin: 849.465 người (đạt tỷ lệ 98,4% số người từ 18 tuổi trở lên).
+ Lũy tích số người tiêm 2 mũi vắc xin: 782.169 người (đạt tỷ lệ 90,6% số người từ 18 tuổi trở lên).
+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 1 mũi vắc xin: 64.394 trẻ (đạt tỷ lệ 56,1%).
+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 2 mũi vắc xin: 212 trẻ (đạt tỷ lệ 0,2%).
Nhận định tình hình
1. Tình hình dịch COVID-19 tại các huyện TP, Quảng Ngãi, các huyện Sơn Hà, Bình Sơn, Ba Tơ, Mộ Đức, Đức Phổ, Tư Nghĩa có diễn biến phức tạp.
2. Người từ Thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh phía Nam về Quảng Ngãi từ ngày 30/9/2021 đến nay ghi nhận 572 ca bệnh COVID-19, khả năng trong những ngày đến sẽ còn nhiều ca mắc bệnh.
3. Theo quy định của UBND tỉnh tại Công văn số 6637/UBND-KGVX ngày 08/12/2021 về thực hiện cách ly y tế trong tình hình mới nhằm thích ứng an toàn,linh hoạt, kiểm soát hiệu quả dịch COVID-19, các trường hợp F1 và người từ vùng dịch về đều cách ly tại nhà, đồng thời triển khai cách ly F0 tại nhà nên cần tăng cường hơn nữa công tác quản lý, giám sát chặc chẽ hơn nữa những người cách ly nhà. Đồng thời người cách ly và gia đình cần thực hiện nghiêm túc các quy định cách ly tại nhà nếu không sẽ lây lan dịch cho những người trong gia đình và cộng đồng.
Một số kiến nghị, đề xuất
1. Đề nghị các cơ quan truyền thông: Tăng cường và đa dạng công tác tuyên truyền vận động để người dân chủ động thực hiện các biện pháp phòng, chống dịch COVID-19. Lưu ý việc người dân thực hiện khai báo y tế trung thực, thực hiện tốt 5K; khi có triệu chứng ho, sốt, đau họng, khó thở, mất vị giác, khứu giác thì liên hệ y tế gần nhất để được tư vấn và xét nghiêm SARS-COV-2. Khuyến cáo người dân từ các vùng dịch nên cân nhắc khi trở về tỉnh Quảng Ngãi, và khi về tỉnh Quảng Ngãi cần khai báo trung thực và thực hiện tốt việc cách ly để tránh lây lan dịch ra cộng đồng.
2. Đề nghị các địa phương
- Các huyện, thị xã, thành phố khẩn trương triển khai Trạm Y tế lưu động; chuẩn bị các điều kiện điều trị F0 tại nhà.
- Tăng cường các biện pháp giám sát dịch bệnh, kịp thời phát hiện, khoanh vùng, cách ly, truy vết nhanh nhất có thể. Xét nghiệm nhanh các vùng nguy cơ cao, vùng phong tỏa để kịp thời bóc tách F0 và truy vết thần tốc để phát hiện sớm F1, F2 cách ly nhanh chóng. Giám sát chặc chẽ những người về từ vùng dịch.
- Tiếp tục tăng cường hơn nữa công tác kiểm tra, giám sát việc chấp hành quy định phòng, chống dịch của tổ chức, cá nhân nhất là tại bệnh viên, cơ sở sản xuất, chợ, siêu thị, nhà ga, bến xe …tại địa phương trong điều kiện tỉnh thực hiện trạng thái bình thường mới về thích ứng an toàn, linh hoạt, kiểm soát hiệu quả dịch bệnh Covid-19.
- Tăng cường hiệu quả hoạt động của “Tổ COVID cộng đồng”, cần kiểm tra, rà soát những người từ vùng dịch về địa phương để có biện pháp cách ly phù hợp.
- Việc giám sát y tế, cách ly y tế tại cư trú/lưu trú phải được thực hiện nghiêm túc với sự quản lý của chính quyền địa phương, Tổ phòng, chống dịch COVID cộng đồng; thực hiện thông báo để cộng đồng biết, hỗ trợ. Các trường hợp vi phạm quy định giám sát y tế, cách ly y tế thì xử lý nghiêm theo quy định.
- Tăng cường quản lý chặt chẽ đối tượng ngư dân có tiếp xúc người dân các tỉnh có dịch hoặc đi qua, buôn bán với vùng dịch ngay khi cập cảng ở Quảng Ngãi. Kiểm soát chặt chẽ đối tượng lái xe, nhất là đối tượng lái xe khách đường dài từ các tỉnh có dịch về Quảng Ngãi.
- Tiếp tục đẩy nhanh tiến độ tiêm chủng vắc xin phòng COVID-19 theo phân bổ của Bộ Y tế và UBND tỉnh. Các địa phương cần khẩn trương rà soát những người chưa tiêm văc xin phòng COVID -19 thì tiến hành tiêm sớm để đảm bảo 100% người từ 18 tuổi trở lên tiêm đủ hai mũi trong tháng 12/2021. Triển khai tiêm vắc xin phòng COVID-19 cho trẻ em 12-17 tuổi.
Tin liên quan
- Kết quả thực hiện công tác tiêm chủng vắc xin phòng COVID-19 cho trẻ em từ 05 tuổi đến dưới 12 tuổi (Tính đến ngày 14/6/2022)
- Kết quả thực hiện công tác tiêm chủng vắc xin phòng COVID-19 cho trẻ em từ 12 tuổi đến 17 tuổi (Tính đến ngày 14/6/2022)
- Kết quả thực hiện công tác tiêm chủng vắc xin phòng COVID-19 cho người dân từ 18 tuổi trở lên (Tính đến ngày 14/6/2022)
- Tình hình thực hiện công tác tiêm chủng vắc xin phòng COVID-19 (Tính đến ngày 14/6/2022)
- Kết quả thực hiện công tác tiêm chủng vắc xin phòng COVID- 19 cho người dân từ 18 tuổi trở lên (Tính đến ngày 22/3/2022)
- Tiến độ tiêm chủng tại các cơ sở tiêm chủng tính đến ngày 22/3/2022
- Kết quả thực hiện công tác tiêm chủng vắc xin phòng COVID- 19 cho trẻ em từ 12 tuổi đến 17 tuổi (Tính đến ngày 22/3/2022)
- Tình hình dịch bệnh COVID-19 trên địa bàn tỉnh tính đến ngày 22/3/2022
- Tình hình dịch bệnh COVID-19 trên địa bàn tỉnh tính đến ngày 01/3/2022
- Công tác phòng, chống dịch bệnh COVID-19 trên địa bàn tỉnh từ ngày 08 02/2022 đến ngày 22/02/2022
- Tình hình dịch bệnh COVID-19 trên địa bàn tỉnh đến 15 giờ 00 ngày 19/02/2022